0102030405
1*6mm2 Cáp quang mặt trời phổ biến cho tấm pin mặt trời
Tính năng sản phẩm

● Bảo hành trọn đời
Với tuổi thọ hơn 25 năm, cáp năng lượng mặt trời 62930 IEC131 đảm bảo độ tin cậy lâu dài. Tuổi thọ kéo dài này đảm bảo hệ thống PV của bạn tiếp tục hoạt động hiệu quả trong nhiều thập kỷ, mang đến cho bạn sự an tâm và sản xuất năng lượng ổn định.
● Kết cấu bền bỉ


● Truyền tải năng lượng hiệu quả
Cáp năng lượng mặt trời 62930 IEC131 được thiết kế để tạo điều kiện truyền tải năng lượng hiệu quả trong hệ thống PV của bạn. Thiết kế của nó giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo rằng điện do tấm pin mặt trời của bạn tạo ra đến đích dự định với lượng lãng phí tối thiểu.
● Tuân thủ các tiêu chuẩn


● Ứng dụng đa năng
Cho dù bạn đang thiết lập hệ thống năng lượng mặt trời dân dụng hay lắp đặt thương mại quy mô lớn, cáp năng lượng mặt trời 62930 IEC131 đều phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Tính linh hoạt của nó khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho nhiều dự án năng lượng mặt trời khác nhau.
Thông số sản phẩm

Quy cách đóng gói | |||||
TÊN SẢN PHẨM | 62930 IEC131 | TÀI LIỆU SỐ | PNTK-IE-004 | ||
KÍCH CỠ | 1×6mm² |
CƠ SỞ TIÊU CHUẨN IEC 62930-2017 | |||||
ĐÁNH DẤU | 62930 IEC 131 1×6mm² KHÔNG CÓ HALOGEN ÍT KHÓI CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PNTECH ZHEJIANG | ||||
DẪN ĐẠO | VẬT LIỆU | Đồng mạ thiếc | |||
SỰ THI CÔNG | (N/mm) | TS 84/0,285±0,015 | |||
Ở ĐÓ | (mm) | 3.0 | |||
CÁCH NHIỆT | VẬT LIỆU | XLPO | |||
ĐƯỜNG KÍNH TRÊN | (mm) | 4,5±0,1 | |||
TRUNG BÌNH.DÀY | (mm) | ≥0,7 | |||
TỐI THIỂU DÀY | (mm) | ≥0,53 | |||
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||||
VỎ KIẾM | VẬT LIỆU | XLPO | |||
ĐƯỜNG KÍNH TRÊN | (mm) | 6,4±0,2 | |||
TRUNG BÌNH.DÀY | (mm) | ≥0,8 | |||
TỐI THIỂU DÀY | (mm) | ≥0,58 | |||
MÀU SẮC | Theo yêu cầu của khách hàng | ||||
HIỆU SUẤT ĐIỆN | ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC | (V) | AC1.0/1.0KV DC1.5KV | ||
NHIỆT ĐỘ ĐÁNH GIÁ | (℃) | -40℃-90℃ | |||
ĐIỀU KIỆN. KHÁNG CỰ | (Ω/km, 20oC) | ≤3,39 | |||
INSU. SỨC CHỐNG CỰ | (MΩ.km,20℃) | ≥610 | |||
VOITAGE VỚI KIỂM TRA ĐỨNG | AC6.5KV hoặc DC15KV, 5 phút | ||||
ĐIỆN ÁP ĐIỆN CƠ SPARK | (KV) | 7 | |||
NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH | ≤200℃/5 giây | ||||
TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA CÁCH NHIỆT | ĐỘ BỀN KÉO TỐI THIỂU | (N/mm²) | ≥8.0 | ||
TỶ LỆ KÉO DÀI TỐI THIỂU | (%) | ≥125 | |||
KIỂM TRA NGỌN LỬA | EN60332-1-2 | ||||
TUỔI THỌ PHỤC VỤ LÝ THUYẾT | (năm) | 25 | |||
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | Tiêu chuẩn ROHS2.0 | ||||
Quy cách đóng gói | Số lượng đóng gói: 100m,200m,500m,1000m,2000m,4000m |
Dữ liệu kỹ thuật
Sử dụng | Đối với hệ thống phân phối nhà máy điện mặt trời |
Tuổi thọ dịch vụ | 25 năm (TUV) |
Đặc điểm kỹ thuật | Tiêu chuẩn |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Chứng nhận | TUV |
Tên sản phẩm | Cáp quang điện mặt trời DC |
Màu sắc | Đen, Đỏ, Nâu, Xám hoặc Tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật1 | 1.5mm2, 2.5mm2, 4.0mm2, 6.0mm2, 10.0mm2, 16.0mm2, 25.0mm2, 35.0mm2 |
Số lượng lõi | Lõi đơn |
Gói vận chuyển | Trống hoặc Cuộn |
Điện áp định mức | Điện áp xoay chiều: 1.0/1.0KV Điện áp một chiều: 1.5KV |
Kiểm tra điện áp trên cáp đã hoàn thành | AC:6.5KV DC:15KV,5 phút |
Nhiệt độ môi trường | -40℃~+90℃ |
Tính chất chịu nhiệt | 120℃,2000h,độ giãn dài khi đứt≥50% |
Kiểm tra áp suất ở nhiệt độ cao | EN60811-3-1 |
Kiểm tra nhiệt độ ẩm | EN60068-2-78 |
Kháng axit và kiềm | EN60811-2-1 |
Điện trở vùng O tại toàn bộ cáp | EN50396 |
Kiểm tra độ bền nhiệt | EN60216-2 |
Kiểm tra uốn lạnh | EN60811-1-4 |
Sức đề kháng của ánh sáng mặt trời | EN50289-4-17 |
Kiểm tra ngọn lửa thẳng đứng tại toàn bộ cáp | EN60332-1-2 |
Kiểm tra hàm lượng Halogen | EN60754-1/EN60754-2 |
Phê duyệt | TUV SUD EN50618:2014 |
Đặc điểm kỹ thuật
Tiết diện ngang (mm²) | Cấu trúc dây dẫn (Φn/mm±0.015) | Dây dẫn xoắn (Φmm±0.02) | Cáp OD (Φmm±0,02) | Điện trở DC của dây dẫn (Ω/km) | Sức chứa ở 60ºC(A) | Đóng gói (vật liệu/cuộn) |
1×1,5 | 22×0,29 | 1,58 | 4.8 | 13,5 | 25 | 250 |
1×2,5 | 36×0,29 | 1,98 | 5,5 | 8.21 | 36 | 100/250/500 |
1×4.0 | 56×0,29 | 2,35 | 5.8 | 5.09 | 44 | 100/250/500/5000 |
1×6.0 | 84×0,29 | 3.06 | 6.6 | 3.39 | 60 | 100/200 |
1×10 | 80×0,4 | 4.6 | 8 | 1,95 | 82 | 100 |
1×16 | 120×0,4 | 5.6 | 10 | 1,24 | 122 | 100 |
1×25 | 196×0,4 | 6,95 | 12 | 0,795 | 160 | 100 |
1×35 | 276×0,4 | 8.3 | 13 | 0,565 | 200 | 100 |